Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay Satio, Nokia C7 vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (3 ý kiến)
dailydaumo1gia kha re cho nguoi co thu nhap thap
dung tot cac yeu cau co ban va nang cao cho nguoi nguoi(4.118 ngày trước)
xb043667satio vua lon vua tho, khong dep bang c7(4.388 ngày trước)
tuyenha152Một thiết kế thanh lịch kết hợp giữa chất liệu thép không gỉ và kính mài bóng.(4.477 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (6 ý kiến)
Kemhamigiá hơi mắc, nhưng xứng đáng, thuộc hàng khủng(3.035 ngày trước)
hoccodon6xài đẳng cấp hơn và xài hay hơn(3.599 ngày trước)
cuongjonstone123bên dưới có 3 nút, 2 bên là nút xanh đỏ và chính giữa là nút di chuyển về màn hình chủ (Home) và ứng dụng (Applications).(3.776 ngày trước)
rungvangtaybacđẹp hơn nhiều so với chú nokia c7(4.035 ngày trước)
pkdaoC7 đẹp hơn, hợp với phụ nữ hơn(4.558 ngày trước)
leduan1986giá cả phù hợp, nghe nhạc hay, xài tốt(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs128MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs126gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ