Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX160 hay Sony HDR-PJ600, Sony HDR-CX160 vs Sony HDR-PJ600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX160 hay Sony HDR-PJ600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX160
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ600
( 0 người chọn )
Sony HDR-CX160
Sony HDR-PJ600

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX160E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX160
đại diện cho
Sony HDR-CX160
vsSony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ600
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX160vsHDR-PJ600VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4'' CMOSvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)32.5mm - 975mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/60 - 1/10000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
Tính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs220GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)52.5mm x57mm x123.5mmvs64 x 66 x 117.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)250vs405Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ