Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (1 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaiđẹp, bền, chất lượng, vừa túi tiền hơn(4.296 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR260 (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01quay HD, dung lượng lưu trữ nhiều, giá hơi đắt(3.202 ngày trước)
b0ypr0vjp333co che do chong rung chup hinh net qua di(3.629 ngày trước)
lyhongngocai cũng thích máy quay phim SONY HDR - XR260(3.800 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
JVC Everio GZ-HM450 đại diện cho JVC GZ-HM450 | vs | Sony Handycam HDR-XR260E đại diện cho Sony HDR-XR260 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | JVC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Model | GZ-HD450 | vs | HDR-PJ600VE | Model | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng | vs | Màn hình cảm ứng | Loại màn hình | |||||
Độ lớn màn hình(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình(inch) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/5.8" 1.5 Megapixel CMOS | vs | 1/3.91" | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | Đang chờ cập nhật | vs | 20.4 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ phân giải lớn nhất | 1920 × 1080 | vs | 3984 x 2240 | Độ phân giải lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Digital Zoom (Zoom số) | 200x | vs | 300x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 40x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Tốc độ ghi hình | vs | Tốc độ ghi hình | |||||||
T | |||||||||
Vị trí lưu | • Memory Card • Bộ nhớ trong | vs | • Memory Card | Vị trí lưu | |||||
Định dạng file | • MPEG • MPEG2 • AVCHD | vs | • H.264 • MPEG2 • MPEG-4 | Định dạng file | |||||
Chụp ảnh | vs | Chụp ảnh | |||||||
Tính năng | vs | • Quay phim HD • 16:9 widescreen mode | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot. - Quay Time-Lapse và quay tự động. - Đèn LED tích hợp. Quay phim Full HD - Chống rung cao cấp. | vs | Nhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS. Chế độ quay tự động thông minh. Tối ưu hoá D-Range. Quay mượt mà với tốc độ chậm. Chế độ quay Golf Shot. Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD. | Tính năng khác | |||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 160GB | Bộ nhớ trong | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Secure Digital High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • Memory Stick Pro(MP) • Secure Digital High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • DC In | vs | • S-Video • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • NP-FP70 | vs | • NP-FP50 | Loại pin sử dụng | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 51x55x119 mm | vs | 59.5 x 66 x 117.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera(g) | 235 | vs | 355 | Trọng lượng Camera(g) |
Đối thủ
JVC GZ-HM450 vs Canon HF R11 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ50 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX700 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX560 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR160 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-TD10 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ10 |
JVC GZ-HM450 vs Canon HF R18 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX130 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX100 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR150 |
JVC GZ-HM450 vs Canon VIXIA HF200 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR200 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ260 |
JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR45 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR500 |
JVC GZ-HM450 vs Canon Legria HF M300 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX210 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ600 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX190 |
JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR62 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR100 |
JVC GZ-HM450 vs SONY HDR-XR350 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-XR520 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR XR550 |
JVC GZ-HM450 vs Canon Vixia HF M41 |
JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR82 |
JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR46 |
JVC GZ-HM450 vs Canon Legria HF R28 |
JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR85 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-HC9 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX105 |
JVC GZ-HM450 vs Canon LEGRIA HF R26 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ580 |
JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-PJ760 |
Sony HDR-CX150 vs JVC GZ-HM450 |
Sony HDR-CX160 vs JVC GZ-HM450 |
Canon HF R21 vs JVC GZ-HM450 |
Sony HDR-PJ30 vs JVC GZ-HM450 |
Canon HF M400 vs JVC GZ-HM450 |
Canon HF M52 vs JVC GZ-HM450 |
Panasonic HDC-TM90 vs JVC GZ-HM450 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-CX130 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-CX100 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR150 |
Sony HDR-XR260 vs Canon VIXIA HF200 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR200 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-PJ260 |
Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR45 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR500 |
Sony HDR-XR260 vs Canon Legria HF M300 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-CX210 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-PJ600 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-CX190 |
Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR62 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR100 |
Sony HDR-XR260 vs SONY HDR-XR350 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR520 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR XR550 |
Sony HDR-XR260 vs Canon Vixia HF M41 |
Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR82 |
Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR46 |
Sony HDR-XR260 vs Canon Legria HF R28 |
Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR85 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-HC9 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-CX105 |
Sony HDR-XR260 vs Canon LEGRIA HF R26 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-PJ580 |
Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-PJ760 |
Canon HF R18 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-PJ10 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-TD10 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-XR160 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-CX560 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-CX700 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-PJ50 vs Sony HDR-XR260 |
Canon HF R11 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-CX150 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-CX160 vs Sony HDR-XR260 |
Canon HF R21 vs Sony HDR-XR260 |
Sony HDR-PJ30 vs Sony HDR-XR260 |
Canon HF M400 vs Sony HDR-XR260 |
Canon HF M52 vs Sony HDR-XR260 |
Panasonic HDC-TM90 vs Sony HDR-XR260 |