Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-CX210, Sony HDR-PJ50 vs Sony HDR-CX210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-CX210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ50
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX210
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-PJ50
Sony HDR-CX210

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX210E (BCE35/ SCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ50 (1 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng rất phong cách, màn hình quay phim rộng(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX210 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
vsMáy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
đại diện cho
Sony HDR-CX210
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ50EvsHDR-CX210Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4'' CMOSvs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácQuay phim Full HDvsTính năng khác
Bộ nhớ trong220GBvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)64 x 66 x 128 mmvs52.5 x 55 x 122.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ