Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ChaCha hay HTC Wildfire, HTC ChaCha vs HTC Wildfire

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ChaCha hay HTC Wildfire đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (4 ý kiến)
tthinh0801Cau hinh tot hon do phan giai man hinh tot hon(4.019 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.112 ngày trước)
hamsterqnbàn phím qwerty dùng chắc chắn hơn(4.542 ngày trước)
anhhanh924HTC wildfire dễ bị liệt màn hình cảm ứng(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (10 ý kiến)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.152 ngày trước)
tramlikeMẫu mã đẹp, cấu hình cao, chất lượng hình ảnh cao.(3.444 ngày trước)
luanlovely6Chịu va chạm , Pin cực lâu , Thiết kế cá tính(3.623 ngày trước)
hakute6Tốc độ xử lý mạnh hơn, mỏng hơn cầm chắc tay hơn(3.623 ngày trước)
hoccodon6HTC Wildfire có thiết kế góc cạnh sang trọng và đẹp,giá thành hợp lý(3.691 ngày trước)
huyenmy0506kiểu dáng nhỏ gọn hơn dễ nhìn hơn(4.142 ngày trước)
ngohien220tôi thích wildfire hơn chỉ đơn giả là tôi thích chức năng touch(4.476 ngày trước)
vuduyhoaHTC ChaCha nhin thiet ke ko dc bat mat cho lam(4.512 ngày trước)
tomatomobilecái tiên wildfire đã nói lên sự hoang dã và mạnh mẽ, Kiểu dáng lại chuyên nghiệp hơn, sự lựa chọn ắt sẽ nghiêng về wildfire(4.512 ngày trước)
MrPolmàn hình rộng, nhiều tính năng, cảm ứng, nhẹ hơn, pin lâu hơn(4.561 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
vsHTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
đại diện cho
HTC Wildfire
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsQualcomm MSM7225 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
- autofocus
- Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1250mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs118gTrọng lượng
Kích thước114.4 x 64.6 x 10.7 mmvs106.8 x 60.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ