Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-PJ600, Sony HDR-TD10 vs Sony HDR-PJ600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-PJ600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-TD10
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ600
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Sony HDR-TD10
Sony HDR-PJ600

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-TD10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-TD10E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-TD10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ600 (3 ý kiến)
dlhatrangChọn vì giá tốt hơn, mình nghĩ hàng sony là ổn rồi, quay phim gia đình mua máy giá này thì ok rồi, không cần đắt quá(3.959 ngày trước)
ngsbangThực ra góc máy rộng như nhau, không chênh lệch đáng kể, hơn nhau ở quay được phim HD, tích hợp máy chiếu là điều mà nhiều người thấy tiện dụng. Giá thành rẻ hơn. ổ cứng lớn hơn nên lưu giữ được nhiều hơn.(4.205 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenquay phim với độ nét cao hd, góc máy rộng(4.239 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-TD10
đại diện cho
Sony HDR-TD10
vsSony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ600
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-TD10vsHDR-PJ600VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" (4.5mm) Back-illuminated "Exmor R&qvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36.5mm - 438mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG
vs
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
Tính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs220GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)74mm x 66mm x143mmvs64 x 66 x 117.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)840vs405Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ