Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-TR150 hay Leica X1, Casio EX-TR150 vs Leica X1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-TR150 hay Leica X1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-TR150
( 0 người chọn )
vs
Leica X1
( 0 người chọn )
Casio EX-TR150
Leica X1

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-TR150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica X1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-TR150
đại diện cho
Casio EX-TR150
vsLeica X1
đại diện cho
Leica X1
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera157gvs280gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.8 x 59 x 14.9 mmvs60 x 124 x 32 mm (2.4 x 4.9 x 1.3 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)34vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs23.6 x 15.8 mm CMOS sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4272 x 2586Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.8mmvs24mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF2.8 - F16Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/10 - 1/1600 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)2xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ