Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L25 đại diện cho Nikon L25 | vs | Nikon CoolPix S6200 đại diện cho Nikon S6200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 171g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.2 x 60.4 x 29.2 mm | vs | 93 x 58 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 74 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/3'' CCD | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-140 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-F6.8 | vs | F3.2 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L25 vs Casio EX-ZS6 |
Nikon L25 vs Olympus VG-170 |
Nikon L25 vs Olympus VH-210 |
Nikon L25 vs Olympus VR-350 (VR350) |
Nikon L25 vs Olympus VR-320 (VR320) |
Nikon L25 vs Olympus VR-330 (VR330) |
Nikon L25 vs Leica X1 |
Nikon L25 vs Sony DSC-W80 |
Nikon L25 vs Sony CyberShot DSC-F717 |
Nikon L25 vs Samsung WB100 |
Casio EX-ZR300 vs Nikon L25 |
Casio EX-TR150 vs Nikon L25 |
Casio EX-FH20 vs Nikon L25 |
Casio Exilim Pro EX-F1 vs Nikon L25 |
Nikon S6200 vs Leica X1 |
Nikon S6200 vs Sony DSC-W80 |
Nikon S6200 vs Sony CyberShot DSC-F717 |
Nikon S6200 vs Samsung WB100 |
Pentax Optio LS465 vs Nikon S6200 |
Olympus VR-330 (VR330) vs Nikon S6200 |
Olympus VR-320 (VR320) vs Nikon S6200 |
Olympus VR-350 (VR350) vs Nikon S6200 |
Olympus VH-210 vs Nikon S6200 |
Olympus VG-170 vs Nikon S6200 |
Casio EX-ZS6 vs Nikon S6200 |
Casio EX-TR150 vs Nikon S6200 |
Casio EX-FH20 vs Nikon S6200 |
Casio Exilim Pro EX-F1 vs Nikon S6200 |