Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-ZS6 hay Sony DSC-W80, Casio EX-ZS6 vs Sony DSC-W80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-ZS6 hay Sony DSC-W80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-ZS6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W80
( 0 người chọn )
1
0
Casio EX-ZS6
Sony DSC-W80

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-ZS6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-W80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-ZS6
đại diện cho
Casio EX-ZS6
vsSony CyberShot DSC-W80
đại diện cho
Sony DSC-W80
T
Hãng sản xuấtCasio Exilim Z SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs5.8 - 17.4mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF2.8 - F5.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ