Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus VR-330 (VR330) hay Nikon S6200, Olympus VR-330 (VR330) vs Nikon S6200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus VR-330 (VR330) hay Nikon S6200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus VR-330 (VR330)
( 0 người chọn )
vs
Nikon S6200
( 0 người chọn )
Olympus VR-330 (VR330)
Nikon S6200

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus VR-330 (VR330)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon CoolPix S6200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus VR-330 (VR330)
đại diện cho
Olympus VR-330 (VR330)
vsNikon CoolPix S6200
đại diện cho
Nikon S6200
T
Hãng sản xuấtOlympusvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 58 x 29 mmvs93 x 58 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)33vs74Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/ 2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 300mm (equiv. 35mm)vs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - 5.9vsF3.2 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12.5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ