Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (7 ý kiến)
shopsinhvien123mình vẫn cảm thấy em này ấn tượng hơn(3.457 ngày trước)
MINHHUNG6đơn giản là vì tôi thích hệ điều hành(3.491 ngày trước)
hakute6Không khó để lựa chọn giữa 2 đối thủ(3.671 ngày trước)
chiocoshopmình vẫn cảm thấy em này ấn tượng hơn(3.854 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình tốt, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn, tính năng vượt trội(3.968 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế gọn gàng hơn, tính năng cũng tương đương, giá cả hợp lý hơn.(4.017 ngày trước)
dthai_binhtriThích thiết kế của Xperia acro S hơn(4.264 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (4 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.181 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế đẹp và bắt mắt, cấu hình tương đối(3.576 ngày trước)
hoccodon6dáng nhìn mạnh mẽ. chạy androi cũng có nhiều ứng dụng(3.671 ngày trước)
cuongjonstone123Cạnh trái của Xperia T chỉ được đặt duy nhất cổng microUSB.(3.836 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | vs | Sony Xperia T (Sony LT30p) Black đại diện cho Sony Xperia T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1910mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 129.4 x 67.3 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia T vs iPhone 5 |
Sony Xperia T vs Galaxy S3 |
Sony Xperia T vs HTC One X+ |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia T vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs HTC One ST |
Sony Xperia T vs HTC One SC |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
Sony Xperia T vs Xperia ZL |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
iPhone 4S vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One X vs Sony Xperia T |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |