Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A3350 IS hay Canon PowerShot A2500, Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A3350 IS hay Canon PowerShot A2500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A3350 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot A2500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Canon PowerShot A3350 IS
Canon PowerShot A2500

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3350 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Giải pháp ECO Mode mới cho phép chụp được nhiều ảnh hơn mỗi lần sạc và dễ dàng kích hoạt qua phím bấm riêng(3.648 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A3350 IS
vsCanon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera149gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.1 x 56.7 x 23.9 mmvs97.7 x 56.0 x 20.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)vs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 – f/5.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/1600 secvs1 – 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ