Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic CF-H2 (3 ý kiến)
mrvinhnhansuSản phẩm siêu bền này có giá khá cao, nhưng thích trải nghiệm thử(3.677 ngày trước)
hakute6cấu hình máy cao, mẫu mã đẹp, tôi thích(3.706 ngày trước)
vothiminhSản phẩm siêu bền này có giá khá cao, nhưng thích trải nghiệm thử(4.228 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (11 ý kiến)
shoptuyendung1216Máy thiết kế đẹp, rõ nét, giá rẻ, pin bền, cảm ứng nhạy, lướt web nhanh.(3.365 ngày trước)
MINHHUNG6hình thức cũng được, tính năng vượt trội, cấu hình cao(3.566 ngày trước)
luanlovely6Giá rẻ hơn, thiết kế gọn gàng, cầm vừa trong lòng bàn tay(3.571 ngày trước)
mrvinhnhansu121dSản phẩm siêu bền này có giá khá cao, nhưng thích trải nghiệm thử(3.609 ngày trước)
tramlikeHTC Vertex ổn định, thời lượng pin bền hơn(3.634 ngày trước)
hoccodon6vi no tich hop duoc tat ca nhung gi ma con nguoi bay gio can(3.768 ngày trước)
hoacodonkhả năng xử lý cao,sản phẩm dời cao hơn chắc chắn tốt hơn rồi. nhưng giá cao quá, nhìn mạnh mẽ hơn, bóng bẩy(3.843 ngày trước)
officehnkiểu dáng đẹp cấu hình tương đối cao.Thiết kế đẹp,sang trọng,màn hình nét,cảm ứng mượt(3.964 ngày trước)
thaihabds1máy đẹp, phong cách, cảm ứng nhạy, lướt web nhanh(4.148 ngày trước)
amaytinhbanghn9tohieukiểu dáng đẹp cấu hình tương đối cao, nhìn chung chơi game ổn(4.163 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,sang trọng,màn hình nét,cảm ứng mượt(4.257 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Panasonic CF-H2 | vs | HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho HTC Vertex | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Panasonic | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i5-3427U Ivy Bridge | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics 4000 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Máy có màn hình 10,1 inch với công nghệ chống loá Transflective Plus Technology của Panasonic.
- Sản phẩm có thể chống chịu sốc, rung, nước và bụi. | vs | - Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 Megapixel | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Professional | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1.58 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Panasonic CF-H2 vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Panasonic CF-H2 vs ViewSonic ViewPad 97a |
Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736 |
Panasonic CF-H2 vs Lenovo oPad |
Panasonic CF-H2 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Panasonic CF-H2 |
HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
Lenovo oPad vs HTC Vertex |
Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex |
ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex |
Lenovo IdeaTab S2190 vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Apple iPad vs HTC Vertex |
Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |