Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Canon SX160 IS, Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX160 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Canon SX160 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX160 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
Canon SX160 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus SP-820UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SX160 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS (2 ý kiến)
vothiminhcó ống kính siêu zoom , 40x có thể chụp tốt cả những chi tiết rất xa(4.158 ngày trước)
tuonghuytrannguyenđộ nhạy sáng ổn định
quay phim Full hd
nhận diện khuô mặt(4.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX160 IS (1 ý kiến)
dungtien21máy dất bền khỏe ,chế độ zum tốt(4.009 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus SP-820UZ
đại diện cho
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
vsCanon PowerShot SX160 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX160 IS
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera485gvs290gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)116.9 x 78.0 x 93.2 mmvs111 x 73 x 44 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22 – 896 mmvs28 – 448 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.7vsF3.5 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs15 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.1xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ