Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus SP-820UZ đại diện cho Olympus Stylus SP-820UZ iHS | vs | Canon PowerShot SX160 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX160 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 485g | vs | 290g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116.9 x 78.0 x 93.2 mm | vs | 111 x 73 x 44 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 896 mm | vs | 28 – 448 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.7 | vs | F3.5 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 40× | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.1x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S01 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S800c |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon P7700 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SZ-14DX |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus TG-625 Tough |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-410 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-515 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SP-720UZ |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Nikon L610 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS |
quay phim Full hd
nhận diện khuô mặt(4.247 ngày trước)