Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (2 ý kiến)
heou1214Lên đến ISO 400, nhiễu sạn bắt đầu xuất hiện nhiều hơn và rõ ràng hơn, hình ảnh bắt đầu có nhiều nốt đốm vàng(3.038 ngày trước)
cuongjonstone123dung lượng pin đủ để chụp tối đa 195 bức ảnh với một lần sạc đầy, nhưng sẽ ít hơn nếu zoom liên tục khi chụp, chụp với đèn Flash.(3.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S800c (2 ý kiến)
thienbao2011Độ trễ - khoảng thời gian từ khi ấn nút chụp cho đến khi chụp ảnh mà không phải lấy nét trước – trong những điều kiện ánh sáng tốt vào khoảng 0.2 giây(3.017 ngày trước)
vothiminhTrang bị màn hình cảm ứng, sử dụng hệ điều hành Andoid, ngoài là 1 máy chụp hình, còn là một phương tiện giải trí(4.131 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX500 IS | vs | Nikon Coolpix S800c đại diện cho Nikon S800c | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 340g | vs | 184g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 70 x 80 mm | vs | 60 x 111.4 x 27.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 1700 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 125-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.8 | vs | F3.2-F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV | vs | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Android 2.3 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | vs | • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 4 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon SX500 IS vs Canon SX160 IS |
Canon SX500 IS vs Nikon S01 |
Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS |
Nikon L610 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
Casio EX-ZS100 vs Canon SX500 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Nikon P5100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS |
Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX500 IS |
Canon S100 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX500 IS |
Nikon S800c vs Nikon P7700 |
Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S01 vs Nikon S800c |
Canon SX160 IS vs Nikon S800c |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S800c |
Nikon L610 vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX20V vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX200V vs Nikon S800c |
Canon SX260 HS vs Nikon S800c |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S800c |