Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX500 IS hay Nikon S800c, Canon SX500 IS vs Nikon S800c

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX500 IS hay Nikon S800c đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon Coolpix S800c
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (2 ý kiến)
heou1214Lên đến ISO 400, nhiễu sạn bắt đầu xuất hiện nhiều hơn và rõ ràng hơn, hình ảnh bắt đầu có nhiều nốt đốm vàng(3.038 ngày trước)
cuongjonstone123dung lượng pin đủ để chụp tối đa 195 bức ảnh với một lần sạc đầy, nhưng sẽ ít hơn nếu zoom liên tục khi chụp, chụp với đèn Flash.(3.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S800c (2 ý kiến)
thienbao2011Độ trễ - khoảng thời gian từ khi ấn nút chụp cho đến khi chụp ảnh mà không phải lấy nét trước – trong những điều kiện ánh sáng tốt vào khoảng 0.2 giây(3.017 ngày trước)
vothiminhTrang bị màn hình cảm ứng, sử dụng hệ điều hành Andoid, ngoài là 1 máy chụp hình, còn là một phương tiện giải trí(4.131 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX500 IS
vsNikon Coolpix S800c
đại diện cho
Nikon S800c
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs184gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs60 x 111.4 x 27.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs1700Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 125-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 720 mmvs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF3.2-F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsAndroid 2.3Hệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vs
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 4vsTính năng khác
D

Đối thủ