Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (2 ý kiến)
00king00Kiểu dáng cổ điển mà sang trọng, ống kính tốt phù hợp với nhau cầu thường ngày(3.824 ngày trước)
vothiminhMáy tốt hơn, nhờ có tốc độ chụp ổn hơn, bộ cảm biến hình ảnh lớn hơn(4.170 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)
baotran2017Nhưng sẽ thuận lợi nếu chiếc máy ảnh có một thiết lập AdobeRGB và nếu bạn có thể sử dụng công cụ chỉnh sửa dải tần nhạy sáng và điều chỉnh màu sắc khi chụp ở chế độ RAW + JPEG.(3.071 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6Đời cao hơn chắc chắn sẽ tốt hơn(3.580 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 255g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108 x 62 x 33 mm | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Không có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
Nikon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |