Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm XF1 hay Canon PowerShot G15, Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm XF1 hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm XF1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
Fujifilm XF1
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm XF1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (2 ý kiến)
00king00Kiểu dáng cổ điển mà sang trọng, ống kính tốt phù hợp với nhau cầu thường ngày(3.824 ngày trước)
vothiminhMáy tốt hơn, nhờ có tốc độ chụp ổn hơn, bộ cảm biến hình ảnh lớn hơn(4.170 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)
baotran2017Nhưng sẽ thuận lợi nếu chiếc máy ảnh có một thiết lập AdobeRGB và nếu bạn có thể sử dụng công cụ chỉnh sửa dải tần nhạy sáng và điều chỉnh màu sắc khi chụp ở chế độ RAW + JPEG.(3.071 ngày trước)
hoccodon6Đời cao hơn chắc chắn sẽ tốt hơn(3.580 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm XF1
đại diện cho
Fujifilm XF1
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera255gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)108 x 62 x 33 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)25vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F4.9vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Không cóvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ