Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Nokia 603, Nokia 5800 vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (3 ý kiến)
BDSThuyLinhcái 603 nhìn không được đẹp cho lắm(3.727 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình mạnh, màn hình lớn, kiểu dáng sang(4.230 ngày trước)
nobitaga171090hic, các bác cứ đưa ra ý kiến đi, cái giá lệch nhau thế kia cơ mà.(4.252 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (7 ý kiến)
vunho113có NFC và cấu hình tốt hơn hẳn(4.166 ngày trước)
KIENSONTHANHThiết kế mỏng, màn hình nhay, cấu hình mạnh hơn(4.171 ngày trước)
ductin002Có thêm gps, 3g, Kiểu dáng sang trọng hơn.(4.415 ngày trước)
ntdatvip95cảm ứng điện dung đa điểm, vi xử lý 1GHZ, ram 512mb, mẫu mã tương đối đẹp, hệ điều hành symbian bele có vẻ tốt hơn, y thiết kế tròn tròn vuông vuông vủa 603 khá là ấn tượng(4.458 ngày trước)
kimthu89cảm ứng điện dung đa điểm, vi xử lý 1GHZ, ram 512mb, mẫu mã tương đối đẹp, hệ điều hành symbian bele có vẻ tốt hơn.(4.497 ngày trước)
tieutusexvi xử lý manh hơn,chụp anh tôt hơ,có nfc(4.503 ngày trước)
nhocpecon96Mình thấy thiết kế tròn tròn vuông vuông vủa 603 khá là ấn tượng đó chứ :X(4.527 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng109gvs110gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ