Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8900 hay Curve 8520, Curve 8900 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8900 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8900
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8900 (13 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.058 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.058 ngày trước)
nijianhapkhaucái này rất nhiều tính năng, phù hợp với các bạn nam(3.255 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.268 ngày trước)
MINHHUNG6cái này rất nhiều tính năng, phù hợp với các bạn nam(3.525 ngày trước)
luanlovely6ai mà chả muốn sở hữu 1 chú Curve 8900(3.771 ngày trước)
mynrabbitĐẹp hơn. Chức năng cải tiến hơn một chút.(4.123 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Bàn phím vật lý tốt,nhắn tin nhanh(4.197 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTainhìn thôi đã thích rồi, rất sang trọng và quyến rũ(4.306 ngày trước)
ntdatvip95Curve 8900 tuy không đẹp bằng 8520 nhưng nhiều chức năng hơn,giá cả thì như nhau.(4.476 ngày trước)
thaivananh1991blackberry8900 dep hon blackberry8520(4.509 ngày trước)
boconganh2118900 có nhiều chức năng hơn so vs 8520(4.538 ngày trước)
mavanhieuCurve 8900 tuy không đẹp bằng 8520 nhưng nhiều chức năng hơn(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (5 ý kiến)
hoccodon6kieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua phai(3.491 ngày trước)
Chuacong100589kiểu dáng đẹp, giá rẻ hơn 8900(4.134 ngày trước)
hongnhungminimartCurve 8520 dùng thích hơn 8900(4.356 ngày trước)
hongtocdocấu hình 2 em này gần như nhau. nhưng 8520 có 3g(4.529 ngày trước)
dinhvuongcdt8520 sử dụng ouch-sensitive optical trackpad dễ dàng di chuyển linh hoạt hơn ball của 8900. Tôi chọn 8520(4.549 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8900
đại diện cho
Curve 8900
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- MP3/AAC/AAC+/WMA player
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs106gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.5 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ