Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 8520
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
2
14
Curve 8520
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (1 ý kiến)
MrTajhệ điều hành chạy rất tốt, chụp hình đẹp hơn(4.348 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (11 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành đẹp hơn dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.336 ngày trước)
xedienhanoipin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.344 ngày trước)
MINHHUNG6con này có hệ điều hành + 3G, nên mua(3.529 ngày trước)
hoccodon6Máy thiết kế đẹp,cảm ứng dùng được(3.578 ngày trước)
hakute6nhiều chức năng, phù hợp với túi tiền(3.700 ngày trước)
luanlovely6thể hiện được sự vượt trội của mình hơn dòng cảm ứng giá rẻ khác(3.775 ngày trước)
hoacodonđa truyền thông nghe nhạc cực chất(3.812 ngày trước)
dailydaumo1mạnh mẽ, màn hình đẹp, hệ điều hành thân thiện(3.937 ngày trước)
saint123_v1hdh mới sẽ có nhiều cải tiến ưu việt và vượt trội so với các đàn em cửa mình(4.010 ngày trước)
votienkdGiá cả hợp lý, trackpad mượt, mọi tính năng và ứng dụng trên điện thoại đều phù hợp với Doanh nhân và các bạn muốn sử dụng BB.(4.300 ngày trước)
hongnhungminimartBlack Berry có kiểu dáng đẹp hơn(4.359 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs102gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ