Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Storm 9530, Curve 8520 vs Storm 9530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Storm 9530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
votienkdnên quảng cáo nhiều hơn nữa để tiếp cận khách hàng(4.300 ngày trước)
hongnhungminimarttôi ko quen dùng màn hình cảm ứng(4.359 ngày trước)
luinguyenDinh cao cong nghe. WIFI âm am.(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (6 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.259 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.272 ngày trước)
hoccodon6sóng tốt, pin bền, nghe gọi rõ(3.495 ngày trước)
MINHHUNG6nhìn rất tuyệt vời, màu sắc tuyệt vời luôn.(3.529 ngày trước)
hakute6kieu dang dep, pin lau nhung chup anh k dep(3.713 ngày trước)
luanlovely6là số 1 cho sự lựa chọn cua tôi.(3.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsBlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs1GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs155gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ