Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 4 hay Sony Xperia Tablet Z, Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 4 hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 4
( 19 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
19
21
Apple Ipad 4
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (10 ý kiến)
heou1212Sở hữu cái Apple này đẳng cấp hơn, về tính năng thì hoàn hảo và tiện ích hơn nhiều(3.097 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaThiết kế mỏng manh, màn hình bự, lướt web đã(3.168 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cổng giao tiếp (Ports)rất tiện ích
• Headphone
• Microphone
• Lightning(3.676 ngày trước)
jonstonevnCổng giao tiếp (Ports)rất tiện ích
• Headphone
• Microphone
• Lightning(3.707 ngày trước)
professi0nal99hiệu quả cao hơn.thiết kế đẹp hơn(3.808 ngày trước)
luanlovely6Tôi thích hơn vì màn hình lớn hơn dễ quan sát(3.843 ngày trước)
hahuong1610Nen chon apple vi thuong hieu noi tieng(3.855 ngày trước)
cuongjonstone123iPad 4 có khối lượng 662 gram và kích thước 241,2 x 185,7 x 9,4 mm tương tự như sản phẩm tiền nhiệm(3.915 ngày trước)
laohavi88GIA CA NGANG NHAU NHUNG IPAD ON DINH HON(3.953 ngày trước)
blinkkiểu dáng đẹp, màn hình rực rỡ sắc nét, cấu hình thì không mạnh được như Sony Xperia Tablet Z(3.988 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (18 ý kiến)
thuan_tvCảm biến hồng ngoại cho phép điều khiển từ xa(3.008 ngày trước)
thienan0102Màn hình hiển thị lớn với độ phân giải cao, cấu hình tốt, máy đẹp(3.129 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế đẹp, hiệu năng tốt, tính năng vượt trội(3.158 ngày trước)
nhanvienonlinehc250bền hơn. đep hơn.sang trọng . sắt net .không thich hệ điều hành ios(3.419 ngày trước)
nijn12sắc nét, kiểu dáng đẹp, chạy mượt(3.451 ngày trước)
huyrauvodichkiểu dáng tinh tế thu hút người mua(3.454 ngày trước)
hanh_dtmChất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.471 ngày trước)
tramlikemáy đẹp và sang trọng giá cả hoàn toàn hợp lý,cấu hình cao(3.561 ngày trước)
mrvinhnhansu121dChất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu121cChất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.632 ngày trước)
hakute6giá thành tốt , thiết kế gọn nhẹ .(3.676 ngày trước)
vinhsuphu88Chất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuChất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.686 ngày trước)
hoccodon6bền kiểu dang rất đẹp. màn hình lớn(3.780 ngày trước)
hoacodonChất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.854 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế mỏng đẹp, tích hợp nhiều kết nối, trang bị bộ nhớ mở rộng khá(3.910 ngày trước)
napthe247tỉ lệ màn hình 16:9 hợp xem phim HD. android dễ dùng. vote cho Z(3.923 ngày trước)
andacsontỉ lệ màn hình 16:9 hợp xem phim HD!(3.981 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A6X (dual core)vsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
vs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 6vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ