Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (4 ý kiến)
bongbang002Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.041 ngày trước)
hakute6chất hơn nhiều,dùng qua biết liền(3.659 ngày trước)
cuongjonstone123phím tăng giảm âm lượng bên sườn cho tới phím nguồn trên đỉnh máy đều được thiết kế tốt, dễ bấm và điều khiển trong tất cả các thao tác sử dụng.(3.672 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng độc đáo, nhiều tiện ích(3.878 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (7 ý kiến)
tebetiCó nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.107 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.130 ngày trước)
kinhdoanhphuchoamàn hình rộng, cảm ứng nhạy hơn(3.475 ngày trước)
truongduybaogood .............. .........................(3.661 ngày trước)
hoccodon6đẹp thật, mình sẽ mua ngay chú này khi lãnh lương(3.731 ngày trước)
luanlovely6camera hỗ trợ cao cho hình ảnh sắc nét(3.731 ngày trước)
hoacodonSử dụng wifi lướt wed nhanh hơn(3.771 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 141 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |