Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W710 hay Sony Cybershot DSC-WX100, Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W710 hay Sony Cybershot DSC-WX100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W710
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Cybershot DSC-WX100
( 0 người chọn )
4
0
Sony Cybershot DSC-W710
Sony Cybershot DSC-WX100

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W710 (2 ý kiến)
heou1214Sony Cybershot DSC-W710 cho người dùng trải nghiệm video HD do chính người dùng quay, với định dạng AVI và độ phân giải là 1280 x 720, 30 fps.(3.013 ngày trước)
thienbao2011Ngoài những bức ảnh tĩnh bạn sẽ thấy thú vị hơn với những đoạn video sống động, sắc nét lưu giữ những vui buồn cuộc sống.(3.050 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-WX100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W710
vsSony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-WX100
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera98gvs108gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.0mm x 55.1mm x 20.0mmvs92.3 x 52.4x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)28vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=30-150mmvs25 - 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.5vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3vs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ