Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L27 đại diện cho Nikon Coolpix L27 | vs | Nikon Coolpix S9400 đại diện cho Nikon Coolpix S9400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 161g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.4 x 59.2 x 28.9 mm | vs | 110 x 60 x 31 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 65 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 18.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130 mm | vs | 25 - 450 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.4 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix AW110 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S5200 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S5200 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S9400 vs PowerShot SX600 HS |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S2800 |
Nikon Coolpix S9400 vs PowerShot SX520 HS |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |