Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)
quangtiencapitanCanon PowerShot A2500 còn có nhiều tính năng lấy nét như: tự động lấy nét thông minh, nhận diện khuôn mặt, lấy nét cận cảnh, lấy nét trung tâm, chỉnh nét bằng tay.(3.393 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Chiếc máy ảnh cầm tay Sony DSC-W800 này có khả năng điều chỉnh nhạy sáng ISO một cách tự động, giúp bù trừ phơi sáng và độ bảo hòa để đạt những bức ảnh rực rỡ.(3.037 ngày trước)
thienbao2011Sử dụng chế độ Hiệu ứng hình ảnh để mở rộng phạm vi sáng tạo của bạn và chuyển tải các bức ảnh đời thường thành những tác phẩm tuyệt đẹp(3.060 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2500 | vs | Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.7 x 56.0 x 20.9 mm | vs | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 4.6-23mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F3.2-F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 10.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 |
Sony DSC-WX50 vs Canon PowerShot A2500 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-WX50 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |