Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A2500 hay Sony Cybershot DSC-W800, Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A2500 hay Sony Cybershot DSC-W800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A2500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Cybershot DSC-W800
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Canon PowerShot A2500
Sony Cybershot DSC-W800

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-W800 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)
quangtiencapitanCanon PowerShot A2500 còn có nhiều tính năng lấy nét như: tự động lấy nét thông minh, nhận diện khuôn mặt, lấy nét cận cảnh, lấy nét trung tâm, chỉnh nét bằng tay.(3.393 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Chiếc máy ảnh cầm tay Sony DSC-W800 này có khả năng điều chỉnh nhạy sáng ISO một cách tự động, giúp bù trừ phơi sáng và độ bảo hòa để đạt những bức ảnh rực rỡ.(3.037 ngày trước)
thienbao2011Sử dụng chế độ Hiệu ứng hình ảnh để mở rộng phạm vi sáng tạo của bạn và chuyển tải các bức ảnh đời thường thành những tác phẩm tuyệt đẹp(3.060 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
vsSony Cybershot DSC-W800 Silver
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W800
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.7 x 56.0 x 20.9 mmvs96.8 x 55.5 x 20.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs4.6-23mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF3.2-F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs10.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ