Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix L820 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)
heou1214Mặc dù cảm biến đã được nâng cấp, khả năng chụp ảnh của SX510 HS vẫn quá chậm để ghi lại được những bức ảnh chụp chuyển động(2.973 ngày trước)
thienbao2011Bên cạnh hiệu năng chụp ảnh thiếu sáng tốt hơn, cảm biến còn cho phép máy ảnh quay phim ở độ phân giải 1080p @ 24 fps cũng như những đoạn video tốc độ cao để tạo thành các clip slow-motion(3.023 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L820 đại diện cho Coolpix L820 | vs | Canon PowerShot SX510 HS đại diện cho PowerShot SX510 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 470g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 76 x 85 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 65 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3 inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 675 mm | vs | 24–720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.8 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2700 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S6500 |
Coolpix L820 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Coolpix L820 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 |
Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix L820 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus SH-1 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix L820 vs FinePix XP70 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX400 IS |
Coolpix L820 vs PowerShot SX520 HS |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L820 vs FinePix S1 |
Coolpix L820 vs Stylus SP-100 |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9200 |
Coolpix L820 vs FinePix S8600 |
Coolpix L820 vs FinePix S4300 |
Nikon Coolpix L28 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix L820 |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
FinePix S4800 vs Coolpix L820 |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB1100F |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB50F |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB35F |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H300 |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S8600 |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S4300 |
Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P530 vs PowerShot SX510 HS |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P340 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX510 HS |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX510 HS |
Fujifilm FinePix X100S vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L330 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix AW120 vs PowerShot SX510 HS |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
Samsung WB2100 vs PowerShot SX510 HS |
FinePix S4800 vs PowerShot SX510 HS |
FinePix XP70 vs PowerShot SX510 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX510 HS |
Fujifilm FinePix S8500 vs PowerShot SX510 HS |