Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST72 hay Sony Cybershot DSC-WX100, Samsung ST72 vs Sony Cybershot DSC-WX100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST72 hay Sony Cybershot DSC-WX100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST72
( 0 người chọn )
vs
Sony Cybershot DSC-WX100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung ST72
Sony Cybershot DSC-WX100

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ST72
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST72 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-WX100 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chống lóa ngay cả khi làm việc trong môi trường ánh sáng cao(3.623 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ST72
đại diện cho
Samsung ST72
vsSony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-WX100
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera108gvs108gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)58 x 94.4 x 17.7 mmvs92.3 x 52.4x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs25 - 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.5 - F6.3vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ