Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-H200 hay Coolpix L830, CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-H200 hay Coolpix L830 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-H200
( 0 người chọn )
vs
Coolpix L830
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
CyberShot DSC-H200
Coolpix L830

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon Coolpix L830
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanBất cứ ai cũng đã từng sử dụng một máy ảnh point-and-shoot nên sẽ không có sự cố gì khi quản lý L830.(3.417 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-H200
vsNikon Coolpix L830
đại diện cho
Coolpix L830
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera530gvs508gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 83 x 87 mmvs111.0 x 75.8 x 91.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 2920vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 633 mmvs4.0-136 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F5.9vsF3-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1500 secvs1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs34xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)52xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ