Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-WX80 hay Coolpix S3600, CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-WX80 hay Coolpix S3600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-WX80
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix S3600
( 0 người chọn )
3
0
CyberShot DSC-WX80
Coolpix S3600

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon Coolpix S3600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214Chế độ Program thậm chí còn hữu ích hơn cho những người có một số bí quyết kỹ thuật(3.037 ngày trước)
thienbao2011Intelligent Auto và Intelligent Auto+ sẽ cung cấp đủ hỏa lực cho hầu hết các tình huống(3.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S3600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-WX80
vsNikon Coolpix S3600
đại diện cho
Coolpix S3600
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera124gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52.5 x 22.5 mmvs97.1 x 57.9 x 19.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)vsISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs4.5-36.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.3vsF3.7-6.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1600 secvs1/1500-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)32xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
• WAV
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: BIONZvsTính năng khác
D

Đối thủ