Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214Chế độ Program thậm chí còn hữu ích hơn cho những người có một số bí quyết kỹ thuật(3.037 ngày trước)
thienbao2011Intelligent Auto và Intelligent Auto+ sẽ cung cấp đủ hỏa lực cho hầu hết các tình huống(3.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S3600 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | vs | Nikon Coolpix S3600 đại diện cho Coolpix S3600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 124g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 97.1 x 57.9 x 19.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | vs | ISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 4.5-36.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.7-6.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 1/1500-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 32x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD • WAV | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 |
Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 |
Coolpix S3600 vs FinePix XP70 |
Coolpix S3600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Coolpix S3600 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S3600 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S3600 vs Coolpix S5300 |
Coolpix S3600 vs Coolpix S6800 |
Coolpix S3600 vs Coolpix S6600 |
Coolpix S3600 vs Coolpix S6700 |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-HX60V vs Coolpix S3600 |
PowerShot ELPH 135 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S2800 vs Coolpix S3600 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S3600 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S3600 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 |
Samsung WB30F vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-WX50 vs Coolpix S3600 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S3600 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S3600 |
Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S3600 |