Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 80 S5222R hay Galaxy Fame S6810, Rex 80 S5222R vs Galaxy Fame S6810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 80 S5222R hay Galaxy Fame S6810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rex 80 S5222R
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Fame S6810
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
4
7
Rex 80 S5222R
Galaxy Fame S6810

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 80 S5222R Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 80 S5222R (2 ý kiến)
luanlovely6tính bền nó theo thời gian và độ phân giải không phai theo thoi gian(3.498 ngày trước)
hoccodon6Đây là tuyệt tác của thời trang cũng như tính năng,(3.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (6 ý kiến)
phimtoancauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.273 ngày trước)
xedienxinĐây là tuyệt tác của thời trang cũng như tính năng(3.273 ngày trước)
smileshop102cấu hình tương đối mạnh. lướt web êm ru. sài ip đẳng cấp hơn(3.423 ngày trước)
hakute6chênh lệch không đáng kể mà giá thành lại rẻ hơn, hợp túi tiền(3.498 ngày trước)
cuongjonstone123trên thị trường thì Galaxy Fame vẫn có điểm vượt trội hơn ở mặt cấu hình.(3.727 ngày trước)
hoacodonnhin dep va de su dung cac tinh nang rat tuyet(3.796 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 80 S5222R Black
đại diện cho
Rex 80 S5222R
vsSamsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
đại diện cho
Galaxy Fame S6810
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs121gTrọng lượng
Kích thước102 x 58 x 11.5 mmvs113.2 x 61.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ