Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Young S6310 hay Optimus F7, Galaxy Young S6310 vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Young S6310 hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (2 ý kiến)
hakute6Hang Galaxy la tot nhat roi minh khong co y dinh tim mot thuong hieu moi(3.630 ngày trước)
yoknathích sam sung s6310 hơn ở thương hiệu ... gái cả p[hải chăng (khoảng 3 triệu )(3.971 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (8 ý kiến)
khanh230364Màn hình của máy rất đẹp, chữ mịn màng, hình ảnh sắc nét(3.233 ngày trước)
MINHHUNG6mình thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp(3.411 ngày trước)
tramlikechọn đại thôi, chưa dùng cái nào trong 2 cái này(3.412 ngày trước)
luanlovely6quá đỉnh rồi, thiết kế tuyệt vời, cấu hình tốt(3.524 ngày trước)
kinhdoanhphuchoatính năng không thể so sánh, F7 đẳng cấp hơn nhiều(3.549 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt sang trọng, hệ điều hành thân thiện(3.683 ngày trước)
chiocoshopOptimus F7 thiết kế rất cá tính, sang trọng(3.794 ngày trước)
minhnamhanoinhìn chắc chắn hơn, to hơn, đẹp hơn(3.913 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng112gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.4 x 58.6 x 12.5 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ