Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L5 II hay Xperia L, Optimus L5 II vs Xperia L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L5 II hay Xperia L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia L C2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Sony Xperia L C2105 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia L C2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia L C2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia L C2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia L C2104 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (2 ý kiến)
hoccodon6Màn hình thiết kế nhỏ gọn dễ bỏ vào túi, khá vừa với tay người dùng(3.543 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(3.806 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc nên like(3.581 ngày trước)
dungsonBOSTONEMặc dù vậy, màu sắc được thể hiện khá tốt trên màn hình của Sony Xperia L khi so với các đối thủ, màu đen và màu trắng trong video khá sâu khi màn hình thiết lập ở độ sáng trung bình(3.624 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, máy chạy ổn định, vỏ máy bằng nhôm(3.639 ngày trước)
chiocoshopXperia L có thiết kế ấn tượng thu hút hơn(3.773 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
vsSony Xperia L C2105 Black
đại diện cho
Xperia L
H
Hãng sản xuấtLGvsSonyHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng103gvs137gTrọng lượng
Kích thước117.5 x 62.2 x 9.2 mmvs128.7 x 65 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ