Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A800 hay Sky A860, Sky A800 vs Sky A860

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A800 hay Sky A860 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Pantech Sky Vega LTE IM-A800S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sky A860 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Điện thoại sky A860 khá nặng 209gram, con số này cao hơn nhiều so với các dòng smartphone cao cấp hiện nay(3.672 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình đẹp, pin và sóng khỏe(3.805 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
đại diện cho
Sky A800
vsPantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
đại diện cho
Sky A860
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Natural IPS Pro LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Flux UX UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs210gTrọng lượng
Kích thước132.9 x 71.4 x 9.35 mmvs158.6 x 83.2 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ