Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch (6 ý kiến)
tamtranminh85Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế trong từng chi tiết(2.955 ngày trước)
Mainguyenthi2811Màn hình to hơn, hình ảnh hiển thị rõ nét, kiểu dáng sang trọng(3.086 ngày trước)
shopgiadung102thiết kế đẹp, máy nhẹ nhàng dễ di chuyển(3.113 ngày trước)
ngannguyen_blhrdơn giản là vì cái nào to hơn thi thích(3.427 ngày trước)
quangatrieucấu hình mạnh, dễ sử dụng, khối lượng nhẹ(3.436 ngày trước)
shophoanghc145Màn hình to hơn, hình ảnh hiển thị rõ nét, kiểu dáng sang trọng(3.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch (15 ý kiến)
Dogiadungnhatbanthiết kế đẹp, máy nhẹ nhàng, giá cả hợp lý(3.041 ngày trước)
huongmuahe16gọn nhẹ, pin tương đối tốt....(3.047 ngày trước)
muabui1210chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vì cpu mạnh đời sau mạnh hơn tí(3.088 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiachọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vì cpu mạnh đời sau mạnh hơn tí(3.158 ngày trước)
truongan20nhỏ nhắn xinh xắn, lựa chon cho thương gia(3.225 ngày trước)
tuyendungnhansu533thiết kế nhỏ gọn, thanh nhã, tiện lợi mang theo(3.299 ngày trước)
HC589nhỏ, gọn, tiện dụng khi đi du lịch(3.313 ngày trước)
tuyendungmuaban252cấu hình mạnh, dễ sử dụng, khối lượng nhẹ(3.430 ngày trước)
thuhienhc164Mới hơn, phần mềm tốt hơn, ổ cứng tốt hơn, nhẹ, đẹp hơn(3.443 ngày trước)
kimduyen59với những tính năng mạnh mẽ, mang đến sự tiện dụng tối đa cho người dùng(3.444 ngày trước)
vivi168với những tính năng mạnh mẽ, mang đến sự tiện dụng tối đa cho người dùng.(3.456 ngày trước)
Vieclamthem168Màn hình lớn hơn, nhìn đã hơn chơi game sướng(3.460 ngày trước)
X2313Thiết kế đẹp, máy cấu hình cao, giá tốt(3.460 ngày trước)
dangtinonline142Màn hình lớn hơn, phù hợp hơn cho công việc(3.460 ngày trước)
vljun142Kiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao, độ phân giải lớn, pin dùng được lâu(3.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD711LL/A) (Mid 2013) (Intel Core i5-4250U 1.3GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch | vs | Apple MacBook Air (MD711LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 11.0 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1366 x 768) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4250U (Haswell) | vs | i5-4260U (Haswell) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.3GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5000 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | |||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | • Không có | vs | • Không có | Phụ kiện khác | |||||
Thời gian dùng pin | 9giờ | vs | 12giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1080g | vs | 1350g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3-17 x 300 x 192 mm | vs | 3-17 x 325 x 227 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |