Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace 3 hay Optimus L4 II E440, Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace 3 hay Optimus L4 II E440 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Ace 3
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L4 II E440
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
4
6
Galaxy Ace 3
Optimus L4 II E440

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L4 II E440 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (4 ý kiến)
maoxinvn68Máy có ứng dụng cao, dễ dàng sử dụng(3.136 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt,giá rẻ hơn,kiểu dáng đẹp(3.550 ngày trước)
BDSThuyLinhOptimus L4 II E440 khong dep ti nao toi k thich(3.717 ngày trước)
hoacodontrông kiểu dáng năng động bắt mắt hơn, nghe nhạc vượt trội(3.810 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (4 ý kiến)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.303 ngày trước)
xedienxinthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng(3.306 ngày trước)
muahangonlinehc320máy chạy êm lướt web tốc độ nhanh, thiết kế đẹp mắt(3.419 ngày trước)
vayvonnganhang8kiểu dáng đẹp, màu sắc đẹp, hệ điều hành phiên bản đẹp(3.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
vsLG Optimus L4 II E440 Black
đại diện cho
Optimus L4 II E440
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsARM Cortex A9 (1 GHz )Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs125gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 9.8 mmvs112.5 x 64.7 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ