Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (9 ý kiến)
giadungtotĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.144 ngày trước)
nijianhapkhauCấu hình mạnh hơn , xem phim nhanh, mẫu mã hót(3.355 ngày trước)
xedienhanoi, tích hợp nhièu công nghệ mới, chụp ảnh tốt(3.360 ngày trước)
lequangvinhktGiá cả chênh lệch đã nói lên chất lượng của cả hai(3.529 ngày trước)
SonBostoneNokia mới bước vào thị trường sản xuất điện thoại thông mình nên ứng dụng còn chưa cao..............(3.710 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Trend có kiểu dáng bắt mắt, nhìn thích hơn(3.725 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng thanh mảnh thời trang, mình thích cái này hơn(3.785 ngày trước)
luanlovely6dòng này trông nhỏ gọn và đẹp hơn(3.785 ngày trước)
hoacodoncó nhiều chức năng hơn, nó là đời sau, hiện đại hơn(3.814 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.155 ngày trước)
hotronganhangđẹp và đẳng cấp hơn, tính năng vượt trội(3.364 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |