Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 525 hay OPPO Find Way, Lumia 525 vs OPPO Find Way

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 525 hay OPPO Find Way đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Find Way
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 525 (4 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtnhan hieu hang dau, gia cuc re so voi tinh nang, mua ngay thoi(3.634 ngày trước)
xuanthe24hfsản phẩm sáng giá cho mức giá không thể dễ chịu hơn nữa, hoạt động ổn định, tuyệt vời cho một trải nghiệm(3.716 ngày trước)
cuongjonstone123Định vị và khám phá thế giới xung quanh với các ứng dụng HERE(3.763 ngày trước)
chiocoshoptiếc là không có mức giá, mình muốn tham khảo xem nên mua không(3.789 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find Way (4 ý kiến)
hieu310587OPPO Find Way có màn hình lớn và độ phân giải cao(3.191 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng độc đáo, mạnh hơn(3.580 ngày trước)
vienbuinhiều tính năng mới, giá cả phải chăng. Đang càng chiếm lĩnh thị trường VN(3.605 ngày trước)
hoccodon6giá cả phù hợp, đẹp, hợp thời trang, nhiều tính năng, cảm ứng(3.632 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
đại diện cho
Lumia 525
vsOppo Find Way
đại diện cho
OPPO Find Way
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsOppoHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdrenoBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 2020mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs1500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng124gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.9 x 64 x 9.9 mmvs127 × 63.7 × 8.95 mmKích thước
D

Đối thủ