Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 700 hay OPPO Find 5, Desire 700 vs OPPO Find 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 700 hay OPPO Find 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 700 dual sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Find 5 X909 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Oppo Find 5 X909 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo Find 5 X909 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Find 5 X909 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Find 5 X909 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Find 5 X909 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 700 (2 ý kiến)
phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.382 ngày trước)
hoccodon6màn hình kiểu giang đẹp mình rất thích sản phẩm này(3.661 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (7 ý kiến)
nijianhapkhauxem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.230 ngày trước)
xedienhanoixem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.230 ngày trước)
xedienxinMạnh mẽ, xử lý tốt các ứng dụng cùng chạy, công nghệ lưu trữ mới(3.372 ngày trước)
DInhDiep208Tôi không thích hàng trung Quốc nhưng phảo nói Oppo rất đẹp(3.411 ngày trước)
hangtieudung123thích hợp cho sinh viên và giới văn phòng với các tính năng đầy đủ(3.447 ngày trước)
luanlovely6thích hợp cho sinh viên và giới văn phòng với các tính năng đầy đủ(3.544 ngày trước)
hakute6chất lượng màn hình và độ rộng màn hình hơn(3.693 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 700 dual sim
đại diện cho
Desire 700
vsOppo Find 5 X909 16GB Black
đại diện cho
OPPO Find 5
H
Hãng sản xuấtHTCvsOppoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Po 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ580giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs165gTrọng lượng
Kích thước145.5 x 72 x 10.3 mmvs141.8 x 68.8 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ