Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 500 hay Nokia 603, Nokia 500 vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 500 hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 500 (3 ý kiến)
hangtieudung123Giá vừa phải , chụp ảnh tạm ổn . Có thể up lên belle(3.447 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke dep hon, gia hap dan hon(4.241 ngày trước)
is2haiGiá vừa phải , chụp ảnh tạm ổn . Có thể up lên belle(4.451 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (9 ý kiến)
hoccodon6May co cau hinh cuc manh, kieu dang mang phong cach la mat.(3.594 ngày trước)
purplerain0306màn hình đẹp, cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp(3.997 ngày trước)
iloveyounokian603
man hinh chong xuoc, co gpu choi dc game 3d, hd, quay video hd 720p, ram 512.... Tot hon n500 nhieu(4.042 ngày trước)
vunho113chơi đc game hd còn nokia 500 thì ko(4.193 ngày trước)
thedungvhttXử lý mạnh hơn, chụp ảnh tốt nhờ card đồ họa 3D Graphics HW Accelerator.(4.383 ngày trước)
giaisau_2007cấu hình mạnh hơn, trong sắc net hơn.(4.398 ngày trước)
khuniekhunnhiều màu sắc phù hợp với cá tính người dùng...dùng hệ điều hành belle cho nhiều ứng dụng mới.(4.405 ngày trước)
vphuohgmàn hình đẹp, cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp(4.407 ngày trước)
tieutusexvi xử lý mạnh hơn,chụp anh tôt hơ,có nfc,hỗ trợ đèn flash(4.529 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng93gvs110gTrọng lượng
Kích thước111.3 x 53.8 x 14.1 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ