Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay C2-03 Touch and Type, X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay C2-03 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-03 Touch and Type
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
21
8
X3-02 Touch and Type
C2-03 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (14 ý kiến)
nijianhapkhauchất lượng tốt với công nghệ mới(3.295 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.297 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ, xử lí nhanh,màu sắc đẹp(3.623 ngày trước)
hoacodonThuc su la chua nghe bao gio luon, thu xem vay(3.804 ngày trước)
jonstonevnpin bền sóng khỏe đa chức năng(3.993 ngày trước)
dailydaumo1Ban phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.118 ngày trước)
olongtieutu0906vừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.134 ngày trước)
thanhinterprotransmình không thich trượt nên chon x3-02 . giá rẻ nhiều ứng dụng có công nghệ 3 G(4.201 ngày trước)
nokoonegiá max hơn nhưng ứng dụng thì tốt hơn.(4.203 ngày trước)
sondiep1987chọn x3 02 vì không thích kiều trượt(4.249 ngày trước)
hohuy9avừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.287 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicá tinh, mạnh mẽ, chắc chắn hơn, bàn phím bấm sướng hơn(4.326 ngày trước)
muahegiá chỉ nhỉnh hơn một chút nhưng nhiều tính năng hơn, mình đã dùng điện thoại 2 sim 2 sóng rồi, có đôi lúc hay bị mất sóng lắm,nhất là nếu dùng 2 mạng khác nhau(4.406 ngày trước)
thaibinhqueanh1981nhỉnh hơn vì có công nghệ 3g, bộ nhớ trong nhiều hơn 50mb, và thêm nhiều chức năng hơn, tuy nhiên kiểu dáng hơi xấu, và chỉ có 1 sim, dẫu sao về thông số vẫn nhỉnh hơn.(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (7 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp, sang trọng, nhiều tính năng mới(3.513 ngày trước)
luan33444giá cả hợp lý phù hợp túi tiền(3.865 ngày trước)
saint123_v1máy mới ssanr xuất nên giá cả rất ổn(3.898 ngày trước)
lylyhumiokiểu dáng trướt yêu thích mang lại cảm giá thú vị mỗi khi trượt(3.944 ngày trước)
xuandu10dep hon gia re hon sang trong hon(4.129 ngày trước)
KootajCaj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(4.381 ngày trước)
izzodeyechọn x2-o3 ưu điểm đẹp , sóng khỏe(4.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
đại diện cho
C2-03 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific)
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- Mạng xã hội
- Bản đồ
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Nâu
Màu
Trọng lượng77gvs115gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ