Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (14 ý kiến)
nijianhapkhauchất lượng tốt với công nghệ mới(3.295 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.297 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ, xử lí nhanh,màu sắc đẹp(3.623 ngày trước)
hoacodonThuc su la chua nghe bao gio luon, thu xem vay(3.804 ngày trước)
jonstonevnpin bền sóng khỏe đa chức năng(3.993 ngày trước)
dailydaumo1Ban phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.118 ngày trước)
olongtieutu0906vừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.134 ngày trước)
thanhinterprotransmình không thich trượt nên chon x3-02 . giá rẻ nhiều ứng dụng có công nghệ 3 G(4.201 ngày trước)
nokoonegiá max hơn nhưng ứng dụng thì tốt hơn.(4.203 ngày trước)
sondiep1987chọn x3 02 vì không thích kiều trượt(4.249 ngày trước)
hohuy9avừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.287 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicá tinh, mạnh mẽ, chắc chắn hơn, bàn phím bấm sướng hơn(4.326 ngày trước)
muahegiá chỉ nhỉnh hơn một chút nhưng nhiều tính năng hơn, mình đã dùng điện thoại 2 sim 2 sóng rồi, có đôi lúc hay bị mất sóng lắm,nhất là nếu dùng 2 mạng khác nhau(4.406 ngày trước)
thaibinhqueanh1981nhỉnh hơn vì có công nghệ 3g, bộ nhớ trong nhiều hơn 50mb, và thêm nhiều chức năng hơn, tuy nhiên kiểu dáng hơi xấu, và chỉ có 1 sim, dẫu sao về thông số vẫn nhỉnh hơn.(4.434 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (7 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp, sang trọng, nhiều tính năng mới(3.513 ngày trước)
luan33444giá cả hợp lý phù hợp túi tiền(3.865 ngày trước)
saint123_v1máy mới ssanr xuất nên giá cả rất ổn(3.898 ngày trước)
lylyhumiokiểu dáng trướt yêu thích mang lại cảm giá thú vị mỗi khi trượt(3.944 ngày trước)
xuandu10dep hon gia re hon sang trong hon(4.129 ngày trước)
KootajCaj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(4.381 ngày trước)
izzodeyechọn x2-o3 ưu điểm đẹp , sóng khỏe(4.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White đại diện cho C2-03 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific) - Easy Swap SIM support (no reboot required) - Mạng xã hội - Bản đồ | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |