Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 78 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Kia Cerato Forte SX 1.6 AT 2011 đại diện cho Forte 2011 | vs | Chevrolet Cruze LTZ 1.6 AT 2011 đại diện cho Cruze 2011 | |||||||
H | |||||||||
Hộp số | 4 số tự động | vs | 6 số tự động | Hộp số | |||||
Hãng sản xuất | KIA - Cerato Forte | vs | CHEVROLET - Cruze | Hãng sản xuất | |||||
Loại động cơ | 1.6 lít | vs | 1.6 lít | Loại động cơ | |||||
Kiểu động cơ | 4 xilanh - DOHC | vs | DOHC - ECOTEC | Kiểu động cơ | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc | vs | 1598cc | Dung tích xi lanh (cc) | |||||
Dáng xe | Sedan | vs | Sedan | Dáng xe | |||||
Mã lực | vs | Mã lực | |||||||
Màu thân xe | vs | Màu thân xe | |||||||
Màu nội thất | vs | Màu nội thất | |||||||
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12 Giây | vs | - | Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | |||||
N | |||||||||
Loại nhiên liệu | Xăng | vs | Xăng | Loại nhiên liệu | |||||
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | - | vs | - | Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | |||||
K | |||||||||
Dài (mm) | 4530mm | vs | 4600mm | Dài (mm) | |||||
Rộng (mm) | 1775mm | vs | 1790mm | Rộng (mm) | |||||
Cao (mm) | 1460mm | vs | 1475mm | Cao (mm) | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm | vs | 2685mm | Chiều dài cơ sở (mm) | |||||
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1543/1550mm | vs | - | Chiều rộng cơ sở trước/sau | |||||
Số cửa | 4cửa | vs | 4cửa | Số cửa | |||||
Số chỗ ngồi | 5chỗ | vs | 5chỗ | Số chỗ ngồi | |||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1187 kg | vs | 1305kg | Trọng lượng không tải (kg) | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52lít | vs | 60lít | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |||||
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea | vs | Hàn quốc - Korea | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
Năm sản xuất | vs | Năm sản xuất | |||||||
Số km đã đi | - | vs | - | Số km đã đi | |||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
Động cơ và hộp số khỏe.
Dịch vụ của KIA tốt(4.098 ngày trước)
- dòng xe được ưa chuộng nhất việt nam
-thích hợp với địa hình việt nam(4.199 ngày trước)
Động cơ và hộp số khỏe.
Dịch vụ của KIA tốt.(4.317 ngày trước)
- Xe chay êm, tăng tốc nhanh hơn(3.867 ngày trước)