Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (2 ý kiến)
heou1214Với năm chế độ chụp bao gồm Program Auto, Superior Auto và Intelligent Auto, 14 chế độ cảnh (như Portrait, Pet Mode, Anti Motion Blur và Landscape) và một chế độ chụp toàn cảnh chuyên dụng, WX350 có thể gây ấn tượng với bất cứ ai đang tìm kiếm cho mình một chiếc camera nhỏ gọn và có nhiều tính năng nổi bật.(3.032 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011camera có thể chụp ảnh tốt hơn trong điều kiện ánh sáng thấp, và thời gian xử lý hình ảnh cũng nhanh hơn so với các thế hệ trước.(3.068 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX280 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX350 đại diện cho Sony DSC-WX350 | vs | Canon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX280 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 233g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.0 x 54.9 x 25.7mm | vs | 106 x 63 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Đang chờ cập nhật • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27-540mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | F3.5 - F6.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Giao tiếp NFC | vs | Bộ xử lý: DIGIC 6 | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Sony DSC-WX350 vs Samsung WB350F |
Sony DSC-WX350 vs Samsung HZ30W |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-WX350 |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB250F vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
Lumix DMC-LX7 vs Sony DSC-WX350 |
Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX280 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S5300 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6800 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6600 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6700 |
PowerShot SX280 HS vs Lumix DMC-LZ40 |
Samsung HZ30W vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB350F vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB250F vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX280 HS |
FinePix XP70 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S3600 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX280 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot SX280 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX280 HS |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX280 HS |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot SX280 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs PowerShot SX280 HS |