Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX350 hay PowerShot SX280 HS, Sony DSC-WX350 vs PowerShot SX280 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX350 hay PowerShot SX280 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX350
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot SX280 HS
( 0 người chọn )
3
0
Sony DSC-WX350
PowerShot SX280 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (2 ý kiến)
heou1214Với năm chế độ chụp bao gồm Program Auto, Superior Auto và Intelligent Auto, 14 chế độ cảnh (như Portrait, Pet Mode, Anti Motion Blur và Landscape) và một chế độ chụp toàn cảnh chuyên dụng, WX350 có thể gây ấn tượng với bất cứ ai đang tìm kiếm cho mình một chiếc camera nhỏ gọn và có nhiều tính năng nổi bật.(3.032 ngày trước)
thienbao2011camera có thể chụp ảnh tốt hơn trong điều kiện ánh sáng thấp, và thời gian xử lý hình ảnh cũng nhanh hơn so với các thế hệ trước.(3.068 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX280 HS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX350
đại diện cho
Sony DSC-WX350
vsCanon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot SX280 HS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera137gvs233gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.0 x 54.9 x 25.7mmvs106 x 63 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Đang chờ cập nhật
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-540mmvs25–500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsF3.5 - F6.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácGiao tiếp NFCvsBộ xử lý: DIGIC 6Tính năng khác
D

Đối thủ