Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS) đại diện cho PowerShot ELPH 340 HS | vs | Samsung HZ30W / WB600 đại diện cho Samsung HZ30W |
|
T |
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 147g | vs | 210g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 58 x 22 mm | vs | 106.6 x 60.5 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.33-inch | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25–300 mm | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.6 - F7.0 | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | | Tính năng khác |
D |