Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Explorer hay Samsung C3520, HTC Explorer vs Samsung C3520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Explorer hay Samsung C3520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3520 Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung C3520 La Fleur
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Explorer (3 ý kiến)
luanlovely6rẻ hơn và tính năng tương tự. Tôi xem truyền hình thấy như nhau(3.497 ngày trước)
hakute6hầu hết đều chạy tốt và bền. mình thik máy này vì mình đã sử dụng, cấu hình khá ôn(3.585 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy mạnh,đẹp,đọ bền cao(3.658 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3520 (1 ý kiến)
lan130Giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều ch(4.106 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
đại diện cho
HTC Explorer
vsSamsung C3520 Silver
đại diện cho
Samsung C3520
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong90MBvs28MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI v3.5
- Touch-sensitive controls
- SRS surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ440giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng108gvs97gTrọng lượng
Kích thước102.8 x 57.2 x 12.9 mmvs102 x 52 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ