Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Olympus E-P3, Nikon D90 vs Olympus E-P3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Olympus E-P3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-P3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-P3 (M.ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (8 ý kiến)
heou1214Màn hình 3" với chức năng LiveView(2.945 ngày trước)
thienbao2011Chụp các đoạn phim quảng cáo hoặc phim của những khoảnh khắc chuyển động của cuộc sống được nâng cao hơn nữa bởi những lựa chọn cực kỳ sắc nét của ống kính NIKKOR mà có sẵn, từ mắt cá góc rộng tới siêu tele(2.983 ngày trước)
capitanĐây được xem sẽ là đối trọng nặng ký của Canon EOS 50D, model ra mắt trước đúng một ngày.(3.461 ngày trước)
cuongjonstone123Giống như hầu hết những mẫu DSLR ra đời gần đây, Nikon D90 cũng được trang bị tính năng ngắm ảnh sống qua màn hình (Live View).(3.585 ngày trước)
hoccodon6vì độ phân giải cao, chụp hình rất nét và máy rất bền(3.748 ngày trước)
xmon_720Yêu Nikon và chưa biết gì vè Olympus(4.433 ngày trước)
dinhhung31Chip tốt, thế hệ mới, khả năng khử noise cao. Mẫu mã đẹp.(4.449 ngày trước)
pkdaoThương hiệu của Nikon được ưa chuộng hơn, và có nhiều lense để lựa chọn(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (1 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Dù chụp ảnh kém 1 tí nhưng với kiểu dáng đẹp hơn thì olympus vẫn là giải pháp hay hơn .(4.563 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsOlympus PEN E-P3 Body
đại diện cho
Olympus E-P3
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vsISO 100 - 12.800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs60-1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs122 x 69 x 34 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs371gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ