Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (4 ý kiến)
anht401Sony Xperia Z3 sẽ khiến cho bạn bất ngờ vì độ mỏng của nó. Máy chỉ có độ dày 7,35 mm và khiến cho một chiếc máy màn hình lớn 5,2 inch hoàn toàn nằm gọn trong bàn tay bạn. Tuy mỏng manh như vậy nhưng Sony Xperia Z3 lại tạo nên một vẻ vững chắc và cao cấp hiếm có nhờ bộ khung kim loại chắc chắn. So với Xperia Z2, Sony Xperia Z3 có sự bo tròn và liền lạc hơn ở phần hai mặt kính và khung nhôm, đồng thời các chi tiết cũng được làm đơn giản để máy mỏng nhẹ, tinh tế hơn. Ngôn ngữ máy thiết kế theo...(3.062 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011màn hình lớn,thiết kế mạnh mẽ nghe nhạc hay(3.111 ngày trước)
shopngoctram69hai cái giống nhau nên tôi chọn cái này(3.362 ngày trước)
dungbostoneKhông có quá nhiều khác biệt so với sản phẩm tiền nhiệm, tuy nhiên đó không phải là điểm đáng chê trách của Xperia Z3, điều quan trọng là sản phẩm này đủ khả năng để mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời(3.431 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Xperia Z4 (6 ý kiến)
hieu310587Xperia Z4 được cải tiến nhiều về thiết kế và tính năng(3.047 ngày trước)
vietquoc1188Nghe nhạc hay, chụp hình đẹp, thiết kế đẹp.(3.097 ngày trước)
vothanhlinhRa sau nên hoàn thiện hơn, màn hình to hơn(3.423 ngày trước)
tramlikeMáy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền(3.451 ngày trước)
luanlovely6có vẻ sang trọng hơn nhiều tính năng hơn(3.451 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại đẹp, nhiều tính năng hơn, màn hình quá đẹp(3.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black đại diện cho Xperia Z3 | vs | Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black đại diện cho Xperia Z4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - Nano-SIM | vs | - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Ion 2930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 740giờ | vs | 590giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 152g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | vs | 146 x 72 x 6.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 vs Xperia E3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 |
Xperia Z3 vs HTC One M8 |
Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z3 vs One E8 |
Xperia Z3 vs Desire 820s |
Xperia Z3 vs oppo n3 |
Xperia Z3 vs HTC M8 Eye |
Xperia Z3 vs HTC M8 for Windows CDMA |
Xperia Z3 vs G Flex2 |
Xperia Z3 vs Xperia E4 |
Xperia Z3 vs Xperia E4 Dual |
Xperia Z3 vs Xperia E4g |
Xperia Z3 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z3 vs Galaxy S6 |
Xperia Z3 vs Galaxy S6 Edge |
Xperia Z3 vs HTC One M9 |
Xperia Z3 vs Xperia C4 |
Xperia Z3 vs Xperia C4 Dual |
Xperia Z3 vs BPhone |
Xperia Z3 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z3 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia Z3 vs Xperia Z4v |
Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
Xperia Z3 vs LG K7 |
Xperia Z3 vs LG K10 |
Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
Galaxy S5 active vs Xperia Z3 |
Note Edge vs Xperia Z3 |
Note 4 vs Xperia Z3 |
iPhone 6 Plus vs Xperia Z3 |
iPhone 6 vs Xperia Z3 |
Galaxy Alpha vs Xperia Z3 |
LG G3 S vs Xperia Z3 |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 |
Xperia C3 vs Xperia Z3 |
iPhone 5S vs Xperia Z3 |
iPhone 5 vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
lg g3 vs Xperia Z3 |
Galaxy S5 vs Xperia Z3 |
G Flex vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
iPhone 5C vs Xperia Z3 |
Xperia Z4 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z4 vs Xperia E4 |
Xperia Z4 vs Xperia E4 Dual |
Xperia Z4 vs Xperia E4g |
Xperia Z4 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z4 vs Xperia C4 |
Xperia Z4 vs Xperia C4 Dual |
Xperia Z4 vs LG G4c |
Xperia Z4 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z4 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia Z4 vs Xperia Z4v |
Xperia Z4 vs Samsung Galaxy A8 |
Note 4 vs Xperia Z4 |
iPhone 6 vs Xperia Z4 |
iPhone 5S vs Xperia Z4 |
iPhone 5 vs Xperia Z4 |
Xperia C3 vs Xperia Z4 |