Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 9 (2 ý kiến)
hakute6kieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(3.126 ngày trước)
thanhbinh_annhonThích chip Tegra 64bit và HĐH Android 5.0(3.368 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad mini 3 (4 ý kiến)
anhthy34Nhỏ gọn, nhiều ứng dụng khổng lồ(3.249 ngày trước)
tramlikethiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.433 ngày trước)
tramanhphamCó Apple Pay tiên dụng cho việc thanh toán thẻ hoặc online, Itouch bảo mật cao. SP này có nhiều ứng dụng tiên tiến hơn(3.451 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn tản nhiệt tốt hơn(3.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black đại diện cho Google Nexus 9 | vs | Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad mini 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra K1 Dual Denver | vs | Apple A7 (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.30GHz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Kepler DX1 | vs | PowerVR G6430 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch ID
- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus - Camera trước: 1.2 MP - Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: 1080p@30fps, video stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | iOS 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6700mAh | vs | 6470mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 153.68 x 228.25 x 7.95mm | vs | 200 x 134.7 x 7.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs Nokia N1 |
Google Nexus 9 vs Jolla Tablet |
Google Nexus 9 vs Xiaomi Mi Pad |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
iPad mini 2 vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 3 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 3 vs Fire HD 6 |
iPad mini 3 vs Fire HD 7 |
iPad mini 3 vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Jolla Tablet |
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
iPad mini 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 3 |