Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Google Nexus 9 hay iPad mini 3, Google Nexus 9 vs iPad mini 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Google Nexus 9 hay iPad mini 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Mini 3  Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 3 Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3  Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Google Nexus 9 (2 ý kiến)
hakute6kieu dang, mau ma, cau hinh deu vuot troi(3.126 ngày trước)
thanhbinh_annhonThích chip Tegra 64bit và HĐH Android 5.0(3.368 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad mini 3 (4 ý kiến)
anhthy34Nhỏ gọn, nhiều ứng dụng khổng lồ(3.249 ngày trước)
tramlikethiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.433 ngày trước)
tramanhphamCó Apple Pay tiên dụng cho việc thanh toán thẻ hoặc online, Itouch bảo mật cao. SP này có nhiều ứng dụng tiên tiến hơn(3.451 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn tản nhiệt tốt hơn(3.461 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
đại diện cho
Google Nexus 9
vsApple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad mini 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)GooglevsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs7.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsRetina 2048×1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra K1 Dual DenvervsApple A7 (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.30GHzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUKepler DX1vsPowerVR G6430GPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Touch ID
- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus
- Camera trước: 1.2 MP
- Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Video: 1080p@30fps, video stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v5.0 (Lollipop)vsiOS 8.1Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6700mAhvs6470mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9.5vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 153.68 x 228.25 x 7.95mmvs200 x 134.7 x 7.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ