Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-FC100 hay Casio Exilim EX-H5, Casio Exilim EX-FC100 vs Casio Exilim EX-H5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-FC100 hay Casio Exilim EX-H5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-FC100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-H5
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim EX-FC100
Casio Exilim EX-H5

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FC100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-H5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FC100 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế đẹp tinh tế, bóng mượn, nhỏ gọn bỏ túi,(3.167 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-H5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FC100
đại diện cho
Casio Exilim EX-FC100
vsCasio Exilim EX-H5
đại diện cho
Casio Exilim EX-H5
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera156gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 51 x 23 mm (4 x 2 x 0.9 in)vs103.5 x 59.4 x 29.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs25Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs1/2.3 CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, ISO : 64, 100, 200,400,800,1600,3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.66 to 19.98mm (Approx. 37 to 185mm)vsF3.2 - 5.7Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.6 - F8.5vsF3.2 (W) - F7.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 sec - 1/1000 secvsAuto : 1/2 to 1/2000 second. Night Scene : 4 to 1/2000 secondTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• MP3 player
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ