Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-S3 hay DMC-ZS8, Lumix DMC-S3 vs DMC-ZS8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-S3 hay DMC-ZS8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-S3
( 0 người chọn )
vs
DMC-ZS8
( 0 người chọn )
Lumix DMC-S3
DMC-ZS8

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-S3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Panasonic Lumix DMC-ZS8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-S3
đại diện cho
Lumix DMC-S3
vsPanasonic Lumix DMC-ZS8
đại diện cho
DMC-ZS8
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs187gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98.8 x 58.8 x 20.9 mmvs105 x 58 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" Type CCDvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto ISO 100 200 400 800 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5 - 20.0 mmvs24 - 384mm (35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1- 5.6vsF3.3- 5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 8-1/1600 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• AVI
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ