Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 816 hay Philips I928, Desire 816 vs Philips I928

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 816 hay Philips I928 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 816 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 816 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 816 Dual Sim Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 816 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Philips I928 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips I928 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 816 (3 ý kiến)
xedienhanoiđẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.222 ngày trước)
xedienxinCảm ứng tốt, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.368 ngày trước)
phimtoancaunhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.373 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips I928 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 816 Black
đại diện cho
Desire 816
vsPhilips I928 Black
đại diện cho
Philips I928
H
Hãng sản xuấtHTCvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 3300mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs19giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ740giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs168gTrọng lượng
Kích thước156.6 x 78.7 x 8 mmvs160.1 x 81.8 x 8.2mmKích thước
D

Đối thủ